THÔNG SỐ KỸ THUẬT - THANG GIA ĐÌNH | |||||||
Type | Capacity | Speed | Entrance | Car internal | Hoisway | ||
Tải trọng | m/min | Giếng thang | |||||
Loại | Kg | Tốc độ | Cửa | KT Cabin | X x Y | OH | PIT |
m/phút | (A x B) | mm | mm | mm | |||
H150 | 150 | 20 | 700 | 800x1000 | 1000x1600 | 3300 | 500 |
H200 | 200 | 20 | 800 | 900x1000 | 1100x1600 | 3300 | 500 |